|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
saucisse
 | [saucisse] |  | danh từ giống cái | |  | xúc xích | |  | Saucisse de porc | | xúc xích lợn | |  | (thông tục) đồ ngốc | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) khí cầu thám không (hình xúc xích) | |  | ne pas attacher son chien avec des saucisses | |  | (thân mật) tằn tiện lắm |
|
|
|
|