Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
saumâtre


[saumâtre]
tính từ
mằn mặn, lợ
Eaux saumâtres
nước lợ
(nghĩa bóng, thân mật) chua chát, khó trôi
Plaisanterie saumâtre
lời nói đùa chua chát


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.