Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sauteuse


[sauteuse]
tính từ giống cái
xem sauteur
danh từ giống cái
(thể dục thể thao) nữ vận động viên nhảy
(thân mật) người hay hứa hão, người không đứng đắn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.