Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sauveur


[sauveur]
danh từ giống đực (giống cái salvatrice)
người cứu; người cứu nạn; người cứu nguy; vị cứu tinh
Le sauveur de la patrie
người cứu nước
Ce médecin a été mon sauveur
vị thầy thuốc ấy là người cứu tôi
le Sauveur
Chúa cứu thế
tính từ
cứu, cứu nạn, cứu nguy


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.