Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
scission


[scission]
danh từ giống cái
sự chia, sự tách, sự chia tách
La scission d'un parti
sự chia tách một đảng
La scission de l'Eglise d'Angleterre
sự tách của giáo hội Anh
phản nghĩa Accord, association, coalition, concorde.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.