|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
scission
| [scission] | | danh từ giống cái | | | sự chia, sự tách, sự chia tách | | | La scission d'un parti | | sự chia tách một đảng | | | La scission de l'Eglise d'Angleterre | | sự tách của giáo hội Anh | | phản nghĩa Accord, association, coalition, concorde. |
|
|
|
|