| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  se compromettre 
 
 
 |  | [se compromettre] |  |  | tự động từ |  |  |  | làm di luỵ đến bản thân, làm hại thanh danh của mình |  |  |  | Il s'est compromis dans une sale affaire |  |  | hắn đã làm hại thanh danh của minh trong một vụ làm ăn nhơ bẩn | 
 
 
 |  |  
		|  |  |