|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se débattre
 | [se débattre] |  | tự động từ | |  | cựa quậy, giãy giụa, vật lộn | |  | La victime s'est longtemps débattue | | nạn nhân đã giãy giụa rất lâu | |  | Se débattre contre un voleur | | vật lộn với tên ăn trộn | |  | Se débattre contre les difficultés de la vie | | vật lộn với những khó khăn của cuộc sống |
|
|
|
|