Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se défaire


[se défaire]
tự động từ
sổ ra.
Couture qui se défait
đường may sổ ra
loại bỏ, bỏ
Se défaire d'objets inutiles
loại bỏ những thứ vô ích
tống đi, bán tống đi, thoát được; chừa được.
Se défaire d'un gêneur
tống kẻ quấy rầy đi
Se défaire d'un cheval
bán tống con ngựa đi.
Se défaire d'un vice
chừa được một thói xấu.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.