Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se dépêcher


[se dépêcher]
tự động từ
vội vã, vội vàng
Il se dépêche de finir
nó vội vàng làm cho xong
dépêchons nous !
chúng ta mau lên nào!
Se dépêcher de rentrer
vội vã trở về


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.