|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se désarticuler
| [se désarticuler] | | tự động từ | | | uốn dẻo khớp xương | | | Un acrobate qui se désarticule | | người nhào lộn uốn dẻo khớp xương | | | (bị) sai khớp, (bị) trật khớp | | | L'os de l'épaule s'est désarticulé | | xương vai đã bị trật khớp |
|
|
|
|