Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se désister


[se désister]
tự động từ
(luật học, pháp lý) rút đơn kiện
(chính trị) rút đơn ứng cử; rút lui sau lượt bầu thứ nhất
(từ cũ, nghĩa cũ) bỏ, từ bỏ
phản nghĩa Maintenir


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.