Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se durcir


[se durcir]
tự động từ
cứng lại
(nghĩa bóng) chai cứng lại
Son coeur se durcit
lòng anh ấy chai cứng lại
phản nghĩa Amollir, attendrir, mollir; adoucir.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.