| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  se farcir 
 
 
 |  | [se farcir] |  |  | tự động từ |  |  |  | (thông tục) tự ban, tự cấp |  |  |  | Se farcir un bon repas |  |  | tự ban một bữa chén ngon, chén một bữa ngon |  |  |  | Se farcir tout le travail |  |  | ôm lấy tất cả công việc |  |  |  | (thông tục) ăn nằm với ai | 
 
 
 |  |  
		|  |  |