Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se fatiguer


[se fatiguer]
tự động từ
mỏi mệt, mệt mỏi
Se fatiguer en travaillant trop
mệt mỏi vì làm việc quá nhiều
chán
Se fatiguer d'aller au spectacle
chán đi xem hát



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.