|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se faufiler
| [se faufiler] | | tự động từ | | | luồn vào, lỏn vào, len vào | | | Se faufiler dans une réunion | | lẻn vào một cuộc họp | | | Se faufiler dans la foule | | len vào trong đám đông | | | Se faufiler entre les files | | len vào giữa các hàng |
|
|
|
|