Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se gâter


[se gâter]
tự động từ
hỏng đi; ủng; thối
Fruits qui se gâtent
quả ủng
xấu đi
Le temps se gâte
thời tiết xấu đi
Les choses se gâtent
công việc xấu đi
attention, cela va se gâter
hãy chú ý, sẽ nguy hiểm đấy


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.