Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se jouer


[se jouer]
tự động từ
giỡn, vờn, lung linh
Le chat se joue de la souris
con mèo vờn con chuột
nhạo báng; coi thường
Se jouer de lois
coi thường pháp luật
được diễn
Pièce qui se joue au théâtre
vở kịch được diễn ở nhà hát
chơi
Jeu qui se joue à quatre
trò chơi bốn người


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.