Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se jurer


[se jurer]
tự động từ
thề với nhau
Se jurer amitié
thề kết bạn với nhau


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.