|  se lancer 
 
 
 |  | [se lancer] |  |  | tự động từ |  |  |  | nhảy vào, nhảy xuống |  |  |  | Se lancer dans l'eau |  |  | nhảy xuống nước |  |  |  | lao vào, xông vào |  |  |  | Se lancer sur l'ennemi |  |  | xông vào kẻ thù |  |  |  | dấn mình vào |  |  |  | Se lancer dans la vie |  |  | dấn mình vào cuộc sống |  |  |  | (thân mật) vui nhộn quá |  |  |  | nói thao thao bất tuyệt | 
 
 
 |  |