Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se laver


[se laver]
tự động từ
rửa; tắm; gội
Se laver les mains
rửa tay
Se laver à l'eau froide
tắm nước lạnh
allez vous laver !
(thông tục) cút đi!
se laver les mains de quelque chose
phủi tay việc gì



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.