|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se méfier
| [se méfier] | | tự động từ | | | dè chừng, không tin, ngờ vực | | | Se méfier des hâbleurs | | dè chừng những kẻ nói khoác | | | Se méfier des promesses de qqn | | không tin những lời hứa của ai | | phản nghĩa Se confier, se fier |
|
|
|
|