Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se mêler


[se mêler]
tự động từ
lẫn vào, trà trộn vào; tham gia vào
Se mêler dans la foule
trà trộn vào đám đông
Se mêler à une manifestation
tham gia vào một cuộc biểu tình
Se mêler à une conversation
tham gia vào cuộc nói chuyện
trở nên rắc rối
Les choses se mêlent de plus en plus
sự việc ngày càng thêm rắc rối
can thiệp vào, xen vào
Se mêler des affaires d'autrui
xen vào công việc người khác
cũng học đòi
Se mêler de faire des vers
cũng học đòi làm thơ
le diable s'en mêle
việc trở nên gay go


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.