|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se manifester
| [se manifester] | | tự động từ | | | hiển hiện, hiện ra, xuất hiện | | | Je n'ai pas osé me manifester | | tôi không dám xuất hiện | | | trình diện | | | Aucun témoin ne s'est manifesté | | không có nhân chứng nào trình diện cả |
|
|
|
|