|  se moquer 
 
 
 |  | [se moquer] |  |  | tự động từ |  |  |  | chế giễu, chế nhạo |  |  |  | Se moquer des vaniteux |  |  | chế giễu những kẻ hợm mình |  |  |  | Il se moque de son professeur |  |  | nó chế giễu thầy giáo |  |  |  | coi thường |  |  |  | Se moquer de l'opinion publique |  |  | coi thường dư luận |  |  |  | (văn học) đùa |  |  |  | Vous vous moquez ? |  |  | anh đùa ư? | 
 
 
 |  |