Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se piquer


[se piquer]
tự động từ
bị châm, bị đâm
Se piquer au doigt
bị châm ở ngón tay
bị mốc (vải...)
hoá chua (rượu)
mếch lòng, bực mìmh
tự cho là có (tài... gì)
Se piquer d'esprit
tự cho là có tài trí
se piquer au jeu
khát nước (tuy thua vẫn đánh); thất bại cũng không nản
se piquer le nez
(thông tục) say khướt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.