|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se piquer
| [se piquer] | | tự động từ | | | bị châm, bị đâm | | | Se piquer au doigt | | bị châm ở ngón tay | | | bị mốc (vải...) | | | hoá chua (rượu) | | | mếch lòng, bực mìmh | | | tự cho là có (tài... gì) | | | Se piquer d'esprit | | tự cho là có tài trí | | | se piquer au jeu | | | khát nước (tuy thua vẫn đánh); thất bại cũng không nản | | | se piquer le nez | | | (thông tục) say khướt |
|
|
|
|