Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se plaindre


[se plaindre]
tự động từ
phàn nàn, than phiền
Se plaindre de son sort
phàn nàn về số phận của mình
Souffrir sans se plaindre
chịu đựng đau khổ mà không than phiền gì
Se plaindre de douleurs
than đau
thưa kiện
Se plaindre en justice
thưa kiện trước toà



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.