| [se préparer] |
| tự động từ |
| | chuẩn bị |
| | Se préparer au combat |
| chuẩn bị chiến đấu |
| | Se préparer à La guerre |
| chuẩn bị chiến tranh |
| | Se préparer à la mort |
| chuẩn bị chết |
| | Se préparer pour un voyage |
| chuẩn bị cho chuyến du lịch |
| | sửa soạn (trang điểm...) |
| | sắp xảy ra |
| | Un grand événement se prépare |
| một sự kiện lớn sắp xảy ra |
| | Je crois qu'un otage se prépare |
| tôi nghĩ rằng một cơn bão sắp ập đến |
| | Il se prépare quelque chose de grave |
| có điều gì nghiêm trọng sắp xảy ra |