|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se presser
 | [se presser] |  | tự động từ | |  | vội vàng, nhanh lên | |  | Pressez -vous | | các anh nhanh lên | |  | chen chúc nhau | |  | La foule se presse | | đám đông chen chúc nhau | |  | ép mình vào | |  | Se presser contre sa mère | | ép mình vào mẹ | |  | se presser le citron | |  | động não |
|
|
|
|