Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se réfugier


[se réfugier]
tự động từ
trốn ẩn náu, lánh nạn
Se réfugier à l'étranger
lánh nạn ra nước ngoài
se réfugier dans le sommeil
(nghĩa bóng) trốn mình vào giấc ngủ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.