Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se répartir


[se répartir]
tự động từ
được phân chia, được phân phối, được phân bố
Somme qui s'est répartie entre trois personnes
số tiền được phân chia cho ba người
được phân bố


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.