Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se raccrocher


[se raccrocher]
tự động từ
níu lấy, bíu vào
Se raccrocher à une branche pour ne pas tomber
níu vào một cành cây để khỏi ngã
Se raccrocher à des dogmes surannés
(nghĩa bóng) níu lấy những giáo điều cũ rích
Se raccrocher à quelqu'un
(nghĩa bóng) bíu vào ai (nhờ cứu vớt)
dính dáng, gắn, ăn nhập
Idée qui se raccroche bien au sujet
ý rất gắn với đề


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.