|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se raffermir
 | [se raffermir] |  | tự động từ | | |  | rắn chắc lại | | |  | Le sol se raffermit | | | đất rắn chắc lại | | |  | củng cố hơn, vững vàng hơn | | |  | La situation se reffermit | | | tình thế vững vàng hơn | | |  | vững tâm lại, vững tâm thêm | | |  | Se raffermir dans une résolution | | | vững tâm thêm trong một quyết định |
|
|
|
|