| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  se ramener 
 
 
 |  | [se ramener] |  |  | tự động từ |  |  |  | rút lại |  |  |  | Toutes ces questions se ramènent à une seule |  |  | tất cả những vấn đề đó rút lại là một |  |  |  | (thân mật) đến, tới |  |  | phản nghĩa Ecarter. |  |  | danh từ giống đực |  |  |  | sự gò cổ ngựa |  |  |  | tư thế gò cổ (ngựa) | 
 
 
 |  |  
		|  |  |