Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se ravaler


[se ravaler]
tự động từ
hạ bản thân xuống, tụt xuống (nghĩa bóng)
Se ravaler au rang de la bête
tụt xuống hàng súc vật
phản nghĩa Elever, exalter.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.