Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se retrancher


[se retrancher]
tự động từ
xây thành đắp luỹ
L'ennemi se retranche solidement
quân địch xây thành đắp luỹ kiên cố
núp
Se retrancher derrière un mur
núp sau bức tường
se retrancher derrière l'autorité d'un chef
núp sau thế lực của thủ trưởng
rút vào
Se retrancher dans une grande réserve
rút vào một thái độ rất dè dặt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.