| [se retrancher] |
| tự động từ |
| | xây thành đắp luỹ |
| | L'ennemi se retranche solidement |
| quân địch xây thành đắp luỹ kiên cố |
| | núp |
| | Se retrancher derrière un mur |
| núp sau bức tường |
| | se retrancher derrière l'autorité d'un chef |
| núp sau thế lực của thủ trưởng |
| | rút vào |
| | Se retrancher dans une grande réserve |
| rút vào một thái độ rất dè dặt |