Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se succéder


[se succéder]
tự động từ
nối tiếp nhau
Gouvernements qui se sont succédé
những chính phủ nối tiếp nhau
Les victoires se succèdent
thắng trận nối tiếp nhau


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.