|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se vautrer
| [se vautrer] | | tự động từ | | | nằm lăn; đầm mình | | | Se vautrer sur l'herbe | | nằm lăn trên cỏ | | | Se vautrer dans la boue | | đầm mình trong bùn | | | (nghĩa bóng) đắm mình | | | Se vautrer dans l'oisiveté | | đắm mình trong cảnh nhàn rỗi |
|
|
|
|