|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se vider
| [se vider] | | tự động từ | | | hết sạch (vật gì) | | | Les rues se vident | | phố xá hết sạch người | | | trút vào | | | Les eaux sales se vident dans l'égout | | nước bẩn trút vào cống | | | được giải quyết, được thanh toán | | | Querelle qui s'est vidée | | cuộc cãi cọ đã được giải quyết |
|
|
|
|