| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  selle 
 
 
 |  | [selle] |  |  | danh từ giống cái |  |  |  | yên (ngựa, xe đạp...) |  |  |  | Un cheval sans selle |  |  | ngựa không có yên |  |  |  | (số nhiều) phân (người) |  |  |  | bàn điêu khắc |  |  |  | (đường sắt) tấm đệm ray |  |  |  | thịt mông |  |  |  | Selle de mouton |  |  | thịt mông cừu |  |  |  | aller à la selle |  |  |  | đi ngoài |  |  |  | cheval de selle |  |  |  | ngựa cưỡi |  |  |  | être bien en selle |  |  |  | có địa vị vững vàng |  |  |  | mettre quelqu'un en selle |  |  |  | giúp ai tiến hành công việc |  |  |  | selle à tous chevaux |  |  |  | cái dùng vào đâu cũng được |  |  |  | se remettre en selle |  |  |  | khôi phục lại cơ đồ |  |  |  | lên ngựa |  |  | đồng âm celle, sel | 
 
 
 |  |  
		|  |  |