|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
selon
| [selon] | | giới từ | | | tuỳ, theo, tuỳ theo | | | Selon ses forces | | tuỳ (theo) sức | | | Selon les circonstances | | tuỳ theo hoàn cảnh | | | Selon l'auteur | | theo tác giả | | | Selon les règles | | theo nguyên tắc | | | c'est selon | | | (thân mật) còn tuỳ xem | | | selon que | | | tuỳ theo | | phản nghĩa Contre, dépit (endépitde) |
|
|
|
|