|  | [semaine] | 
|  | danh từ giống cái | 
|  |  | tuần, tuần lễ | 
|  |  | à la fin de la semaine | 
|  | vào cuối tuần | 
|  |  | Au milieu de la semaine prochaine | 
|  | vào giữa tuần sau | 
|  |  | Fin de semaine | 
|  | cuối tuần | 
|  |  | Depuis une semaine | 
|  | từ một tuần nay | 
|  |  | Dans la courant de la semaine | 
|  | trong tuần này | 
|  |  | công việc trong tuần | 
|  |  | lương hằng tuần; tiền tiêu hằng tuần | 
|  |  | Recevoir sa semaine | 
|  | lĩnh lương hằng tuần | 
|  |  | bộ bảy cái | 
|  |  | à la petite semaine | 
|  |  | thiếu tính toán lâu dài, đến đâu hay đó | 
|  |  | à la semaine | 
|  |  | theo từng tuần | 
|  |  | être de semaine | 
|  |  | trực tuần | 
|  |  | prêter à la petite semaine | 
|  |  | (từ cũ, nghĩa cũ) cho giật nóng lãi nặng | 
|  |  | semaine anglaise | 
|  |  | tuần lễ Anh (nghỉ chiều thứ bảy) | 
|  |  | semaine des quatre jeudis | 
|  |  | xem jeudi | 
|  |  | semaine sainte | 
|  |  | tuần lễ thánh (trước lễ Phục sinh) |