| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  sembler 
 
 
 |  | [sembler] |  |  | nội động từ |  |  |  | có vẻ, hình như |  |  |  | Vous me semblez gai |  |  | anh có vẻ vui lắm |  |  | động từ không ngôi |  |  |  | hình như, xem như, tuồng như |  |  |  | Il semble que c'est facile |  |  | tuồng như dễ dàng |  |  |  | ce me semble |  |  |  | theo tôi |  |  |  | il me semble que |  |  |  | tôi nghĩ rằng, tôi có cảm tưởng là |  |  |  | si bon vous semble |  |  |  | nếu anh thích | 
 
 
 |  |  
		|  |  |