Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
semi-circulaire


[semi-circulaire]
tính từ
(có) hình bán nguyệt, (có) hình bán khuyên
Canaux semi-circulaires
(giải phẫu) ống bán khuyên (trong tai)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.