|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sensitif
 | [sensitif] |  | tính từ | |  | (truyền) cảm giác | |  | Nerf sensitif | | dây thần kinh cảm giác | |  | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) có cảm giác | |  | Les êtres sensitifs | | những vật có cảm giác | |  | (văn học) dễ mếch lòng |  | danh từ | |  | (văn học) người dễ mếch lòng |
|
|
|
|