|  seoir 
 
 
 |  | [seoir] |  |  | nội động từ |  |  |  | (văn học) hợp với, vừa với |  |  |  | Ce chapeau lui sied bien |  |  | cái mũ này rất hợp với anh ấy |  |  | động từ không ngôi |  |  |  | là phải, là đúng, nên |  |  |  | Il siérait d'y mettre un terme |  |  | thôi đi là phải, nên chấm dứt đi |  |  | nội động từ |  |  |  | (từ cũ nghĩa cũ) ngồi |  |  | phản nghĩa Messeoir. |  |  | đồng âm Soir. | 
 
 
 |  |