Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
septennal


[septennal]
tính từ
bảy năm một lần
(lâu) bảy năm
Période septennale
thời kỳ bảy năm


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.