| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  serviteur 
 
 
 |  | [serviteur] |  |  | danh từ giống đực |  |  |  | người ở, người làm, đầy tớ |  |  |  | Serviteur du peuple |  |  | đầy tớ nhân dân |  |  |  | serviteur de Dieu |  |  |  | giáo sĩ |  |  |  | người ngoan đạo |  |  |  | serviteur de l'état |  |  |  | công bộc |  |  |  | votre serviteur |  |  |  | (mỉa mai) chính tôi, cả tôi |  |  | phản nghĩa Maître. | 
 
 
 |  |  
		|  |  |