|  | [siècle] | 
|  | danh từ giống đực | 
|  |  | thế kỷ | 
|  |  | Vingtième siècle | 
|  | thế kỷ hai mươi | 
|  |  | Le deuxième siècle avant Jésus-Christ | 
|  | thế kỷ thứ hai trước Công nguyên | 
|  |  | Au siècle dernier | 
|  | vào thế kỷ vừa qua | 
|  |  | thời đại | 
|  |  | Le goût du siècle | 
|  | thị hiếu của thời đại | 
|  |  | Au siècle ou nous vivons | 
|  | ở thời đại chúng ta đang sống | 
|  |  | (thân mật) (thời gian) lâu lắm | 
|  |  | Il y a un siècle que l'on ne vous a vu | 
|  | đã lâu lắm không gặp anh | 
|  |  | Depuis des siècles | 
|  | từ lâu lắm rồi, từ rất lâu rồi | 
|  |  | (tôn giáo) thế gian | 
|  |  | Vivre dans le siècle | 
|  | sống ở thế gian | 
|  |  | aux siècles des siècles | 
|  |  | mãi mãi, đời đời | 
|  |  | le grand siècle | 
|  |  | thế kỷ lớn (thế kỷ 17 của Pháp) | 
|  |  | le siècle des lumières | 
|  |  | thế kỷ ánh sáng (thế kỷ 18 của Pháp) | 
|  |  | le siècle d'or | 
|  |  | thế kỷ vàng son (thế kỷ) 16 của tây Ban Nha | 
|  |  | les siècles futurs | 
|  |  | tương lai hậu thế |