|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
siège
![](img/dict/02C013DD.png) | [siège] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ghế ngồi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Siège de bois | | ghế gỗ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Siège pliant | | ghế gấp (được) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Apporter un siège | | đem lại một ghế ngồi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les pieds d'un siège | | chân ghế | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Gagner plusieurs sièges aux élections | | được nhiều ghế trong cuộc tuyển cử | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | trụ sở | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Siège d'une maison de commerce | | trụ sở của một hãng buôn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le siège d'un tribunal | | trụ sở của toà án | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | trung khu, trung tâm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le cerveau, siège de la pensée | | óc, trung khu của tư tưởng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đít, mông | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bain de siège | | sự ngâm đít | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự vây hãm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Armée de siège | | quân đội vây hãm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire le siège devant une ville | | vây hãm trước thành phố | | ![](img/dict/809C2811.png) | état de siège | | ![](img/dict/633CF640.png) | xem état | | ![](img/dict/809C2811.png) | faire le siège de qqn | | ![](img/dict/633CF640.png) | quấy rầy ai cho đến khi người đó chịu thua, chịu nhường bước | | ![](img/dict/809C2811.png) | lever le siège | | ![](img/dict/633CF640.png) | giải vây | | ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) rút lui | | ![](img/dict/809C2811.png) | mon siège est fait | | ![](img/dict/633CF640.png) | ý tôi đã quyết | | ![](img/dict/809C2811.png) | présentation du siège | | ![](img/dict/633CF640.png) | (y học) ngồi mông |
|
|
|
|