Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
siéger


[siéger]
nội động từ
dự họp
Siéger à l'assemblée nationale
dự họp quốc hội
đóng trụ sở
Le gouvernement siège à
chính phủ đóng trụ sở ở
tại, ở
Où siège le mal ?
đau ở đâu?
giữ chức, tại vị (giám mục giáo hoàng)
Pape qui a siégé vingt ans
giáo hoàng đã tại vị hai mươi năm


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.